Quá trình tiệt khuẩn | Hơi nước |
Chỉ dẫn sử dụng | 134 độ C, 3 phút hoặc 121 độ C, 15 phút |
Phù hợp tiêu chuẩn | ISO 11140-4: 2005 |
Điều kiện bảo quản | 5-30 độ C, độ ẩm 5-80% |
Hạn sử dụng | Thẻ chỉ thị có hạn dùng trong 3 năm |
Quy định thải bỏ | Chỉ thị có thể xử lý như rác thải thông thường |
Art.-No. | Mã sản phẩm | Số lượng | Kích thước [mm] | Mô tả/ Áp dụng | Qúa trình tiệt khuẩn | Loại chỉ thị theo EN ISO 11140-1 |
211-224 | C-S-P-5-SV1 | 400 | 14 x 65 | Chỉ thị kiểm soát gói một lớp dính trên thẻ, không có khả năng in thêm thông tin | Hơi nước | Loại 5 (kiểm soát 3 thông số: nhiệt độ, áp suất, thời gian) |
211-225 | 800 | |||||
211-226 | 3.200 | |||||
211-226-020 | 240 | |||||
211-230 | C-S-P-5-78x48-SA-SV1 | 1.000 | 78 x 48 | Nhãn dài một lớp dính có thể in hoặc viết thêm thông trên cuộn với 3’’ | ||
211-235 | 500 | |||||
211-220 | C-S-P-5-58x35-SV1 | 1.000 | 58 x 35 | |||
211-222 | 200 | |||||
211-241 | C-S-P-6-SV1 | 2.000 | 23 x 66 | Chỉ thị kiểm soát gói một lớp dính để kiểm soát nhiệt độ, hơi nước, thời gian | Loại 6 | |
211-242 | 500 | |||||
211-243 | 250 | |||||
211-238 | C-S-P-6-SV2 | 2.000 |
| Chương trình tiệt khuẩn prion | ||
211-239 | 500 | |||||
211-240 | 250 |